Chủ đề: Tất cả về tôi | Nhóm 3-5 tuổi | Tuần 1: 01/10-05/10/2018 |
Thời gian |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
7:00-7:30 |
Welcome children | Đón trẻ |
7:30-7:45 |
Exercise | Thể dục sáng |
7:45-8:15 |
Breakfast, milk, personal hygiene | Ăn sáng, uống sữa, vệ sinh cá nhân |
8:15-8:30 |
Cirle time | Trò chuyện sáng |
8:30-9:00 |
Outdoor Activities | Hoạt động ngoài trời |
|
Sand playground | Sân cát |
Garden | Vườn thực vật |
Sand playground | Sân cát |
Garden | Vườn thực vật |
Water play | Chơi nước |
9:00-9:25 |
English | Tiếng AnhVocabulary: Name, girl, boy, student, kindergarten, toddler, preschooler, like, love, who, etc.Song: I love you, you love me (and other songs if any) |
9:25-9:30 |
Fruit juice, Fruit | Sinh tố, Trái cây |
9:30-10:00 |
English | Tiếng AnhArts & Crafts activities, games, songs, etc. related to the theme |
10:00-10:15 |
Clean up, Hand wash | Dọn dẹp, Rửa tay |
10:15-11:05 |
Lunch | Ăn trưa |
11:00-11:30 |
Personal hygiene, Clothes change | Vệ sinh cá nhân, Thay đồ |
11:30-14:00 |
Nap time | Ngủ trưa |
14:00-15:00 |
Afternoon Snack, personal hygiene, clothes change | Ăn xế, vệ sinh, thay đồ |
15:00-15:45 |
Nhận thức |
Dance for kids |
Ngôn ngữ |
Dance for kids |
Khám Phá KH/Kỹ năng sống |
|
Giới thiệu về bản thân |
GV Dance |
Thơ: "Phải là hai tay" |
GV Dance |
Phân biệt bạn trai, bạn gái |
15:45-16:00 |
Cornner Activities | Hoạt động góc |
|
Góc xây dựng |
Góc phân vai |
Góc học tập |
Góc Khoa học |
Góc nghệ thuật |
16:00-16:15 |
Milk, yogurt, yakult | Sữa tươi, sữa chua, Yakult |
16:15-17:00 |
Cooking |
Thể chất |
Reggio Emilia Art |
Âm nhạc |
Reggio Emilia Art |
|
Bé làm cocktail |
Ném trúng đích bằng 1 tay |
Tô màu tranh bạn trai, bạn gái |
Hát bài: “Cái mũi” |
Cắt, dán trang phục bạn trai, bạn gái |